nguội ngắt trong Tiếng Anh là gì?

nguội ngắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguội ngắt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguội ngắt

    freezing terribly cold (of food)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nguội ngắt

    Freezing terribly cold (of food)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nguội ngắt

    freezing terribly cold (of food)