nguội điện trong Tiếng Anh là gì?

nguội điện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nguội điện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nguội điện

    như nguội

    it is all no good, it is too late; die; dead; all was lost, hopeless

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nguội điện

    (thông tục) Be cold in death pop off

    #Syn

    (như) nguội

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nguội điện

    be cold in death pop off