ngon trong Tiếng Anh là gì?
ngon trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngon sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngon
* ttừ
delicious; tasty; succulent; (very) good; nice; palatable; savoury
cái bánh ngon làm sao! what a delicious cake!
món ăn ngon tasty/savoury/palatable dish; nice dish
easy, light; easily, lightly, slightly
chúc ngủ ngon good night
nói thì ngon lắm it's easy to say
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngon
* adj
delicious; tasty; succulent
cái bánh ngon làm sao!: What a delicious cake!
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngon
good, tasty, delicious, nice