ngon miệng trong Tiếng Anh là gì?

ngon miệng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngon miệng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngon miệng

    delicious; appetizing

    tôi muốn ăn cái gì ngon miệng i want to eat something appetizing

    with gusto

    anh ăn trông ngon miệng thật! you really eat with gusto!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngon miệng

    With great appetite, with good appetite

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngon miệng

    (with a) good appetite