ngon lành trong Tiếng Anh là gì?

ngon lành trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngon lành sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngon lành

    delectable; delicious; tasty; appetizing

    thức ăn trông ngon lành the food looked delectable

    good

    ăn một bữa ngon lành to have a square/good meal

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngon lành

    Dalicious, tasty, appetizing

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngon lành

    good, well, easy; delicious, tasty