ngoe ngoảy trong Tiếng Anh là gì?

ngoe ngoảy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoe ngoảy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngoe ngoảy

    waggle, wag

    chó ngoe nguẩy đuôi the dog waggles its tail

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngoe ngoảy

    Waggle, wag

    Chó ngoe nguẩy đuôi: The dog waggles its tail

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngoe ngoảy

    to wag (a tail)