ngoe ngóe trong Tiếng Anh là gì?
ngoe ngóe trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngoe ngóe sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngoe ngóe
croak, give a croak
kêu ngoe ngoé give a loud croak
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngoe ngóe
Croak
Nhái kêu ngoe ngóe: Tree-toads were croaking
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngoe ngóe
to croak, give a croak