nghiệp trong Tiếng Anh là gì?

nghiệp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiệp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghiệp

    trade; profession

    nghiệp nông the farming profession

    (phật giáo) karma

    nghiệp : tất cả mọi hành động của một người trong kiếp này, từ đó định đoạt số phận người ấy trong kiếp sau karma : the total of a person's actions in one incarnation, which determines their fate in the next

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghiệp

    Trade, profession

    Nghiệp nông: The farming profession

    Karma

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghiệp

    trade, profession; karma