nghiệp báo trong Tiếng Anh là gì?
nghiệp báo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiệp báo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiệp báo
retribution by karma; buddhism karma
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghiệp báo
Retribution by karma; karma
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiệp báo
retribution by karma, karma