nghiệp dư trong Tiếng Anh là gì?
nghiệp dư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghiệp dư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghiệp dư
amateur; dilettantish; non-professional; unprofessional
một đoàn ca múa nghiệp dư an amateur folk dance and song ensemble
giải vô địch nghiệp dư amateur championship
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghiệp dư
amateur, dilettantish, non-professional, unprofessional