nghếch ngác trong Tiếng Anh là gì?
nghếch ngác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghếch ngác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghếch ngác
puzzled, bewildered(by something new)
trông vẻ nghếch ngác to look bewildered
stupefied, dulled
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghếch ngác
Puzzled, bewildered.(by something new)
Trông vẻ nghếch ngác: To look bewildered
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghếch ngác
puzzled, bewildered