nghẹn ngào trong Tiếng Anh là gì?
nghẹn ngào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghẹn ngào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghẹn ngào
in a voice choked with emotion
graca machel xúc động muốn khóc khi cô nghẹn ngào hỏi khán giả : ' tại sao chúng ta không giúp đỡ những đứa trẻ bất hạnh?' graca machel was almost moved to tears as she asked the audience in a voice choked with emotion, 'why don't we help unfortunate children?'
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghẹn ngào
to be choked by tears
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghẹn ngào
to be choked by tears