nghẹn lời trong Tiếng Anh là gì?
nghẹn lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghẹn lời sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghẹn lời
to be struck dumb; to be speechless
cảm động nghẹn lời to be struck dumb with emotion
tức nghẹn lời to be speechless with indignation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghẹn lời
Be struck dumb (with emotion)
Cảm động nghẹn lời: To be struck dumb with emotion
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghẹn lời
be struck dumb (with emotion)