nghênh ngang trong Tiếng Anh là gì?

nghênh ngang trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghênh ngang sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghênh ngang

    swaggering

    đi nghênh ngang ngoài phố to be swaggering about in the streets

    lying about in the way, blocking the way

    đừng có đi xe đạp nggang nghênh ngang giữa đườn never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)

    haughty; arrogant; overweening; high and mighty

    anh ta bước ra nghênh ngang he goes out, swaggering

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghênh ngang

    Swaggering

    Đi nghênh ngang ngoài phố: To be swaggering about in the streets

    Lying about in the way, blocking the way

    Đừng có đi xe đạp ngang nghênh ngang giữa đường: Never ride your bicycles several abreast and block the way (traffic)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghênh ngang

    swaggering