nghênh địch trong Tiếng Anh là gì?
nghênh địch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghênh địch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghênh địch
wait for and engage the enemy; intercept enemy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nghênh địch
Wait for and engage the enemy
Từ điển Việt Anh - VNE.
nghênh địch
wait for and engage the enemy