nghèo xơ nghèo xác trong Tiếng Anh là gì?
nghèo xơ nghèo xác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghèo xơ nghèo xác sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nghèo xơ nghèo xác
poverty-stricken; penniless; stone-broke; dog-poor; as poor as a church mouse; on one's uppers