nghèo ngặt trong Tiếng Anh là gì?

nghèo ngặt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghèo ngặt sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghèo ngặt

    in strained circumstances, harn up

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghèo ngặt

    In strained circumstances, harn up

    Đời sống anh ta nghèo ngặt lắm: He is in traitened circumstance; he is hard up

    như ngặt nghèo

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghèo ngặt

    in strained circumstances, hard up