nghèo đói trong Tiếng Anh là gì?

nghèo đói trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nghèo đói sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nghèo đói

    beggarly; indigent; destitute; poverty-stricken

    sống cuộc đời nghèo đói to lead a beggarly life

    năm ngoái ông ta còn là một nghệ sĩ nghèo đói mà! last year, he was a poor and starving artist!

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nghèo đói

    Reduced to destitution, starving because of poverty

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nghèo đói

    poverty and hunger; poor and hungry