ngang tai trong Tiếng Anh là gì?
ngang tai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngang tai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngang tai
absurd; unreasonabe
nói toàn những chuyện ngang tai to talk only of absurd things
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngang tai
Absurd, unreasonabe
Nói toàn những chuyện ngang tai: To talk only of absurd things
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngang tai
absurd, unreasonable
Từ liên quan
- ngang
- ngang cơ
- ngang dạ
- ngang bậc
- ngang dọc
- ngang giá
- ngang ngổ
- ngang nối
- ngang phè
- ngang qua
- ngang sức
- ngang tai
- ngang tài
- ngang tầm
- ngang tắt
- ngang vai
- ngang với
- ngang bằng
- ngang hàng
- ngang hông
- ngang lưng
- ngang ngửa
- ngang nhau
- ngang trái
- ngang tàng
- ngang điểm
- ngang bướng
- ngang ngang
- ngang ngược
- ngang ngạng
- ngang ngạnh
- ngang nhiên
- ngang phiếu
- ngang xương
- ngang chướng
- ngang tầm mắt
- ngang hàng với
- ngang qua mặt trời
- ngang tầm thời đại