ngang tầm trong Tiếng Anh là gì?
ngang tầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngang tầm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngang tầm
to keep pace with...
ngang tầm thời đại to keep pace with the age
to be equal to...
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngang tầm
Keep pace with
Ngang tầm thời đại: To keep pace with the age
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngang tầm
keep pace with
Từ liên quan
- ngang
- ngang cơ
- ngang dạ
- ngang bậc
- ngang dọc
- ngang giá
- ngang ngổ
- ngang nối
- ngang phè
- ngang qua
- ngang sức
- ngang tai
- ngang tài
- ngang tầm
- ngang tắt
- ngang vai
- ngang với
- ngang bằng
- ngang hàng
- ngang hông
- ngang lưng
- ngang ngửa
- ngang nhau
- ngang trái
- ngang tàng
- ngang điểm
- ngang bướng
- ngang ngang
- ngang ngược
- ngang ngạng
- ngang ngạnh
- ngang nhiên
- ngang phiếu
- ngang xương
- ngang chướng
- ngang tầm mắt
- ngang hàng với
- ngang qua mặt trời
- ngang tầm thời đại