ngang tầm trong Tiếng Anh là gì?

ngang tầm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngang tầm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngang tầm

    to keep pace with...

    ngang tầm thời đại to keep pace with the age

    to be equal to...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngang tầm

    Keep pace with

    Ngang tầm thời đại: To keep pace with the age

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngang tầm

    keep pace with