ngọ trong Tiếng Anh là gì?
ngọ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọ
noon; midday
ăn cơm trưa lúc đúng ngọ to have one's lunch at noon sharp
giờ ngọ midday; noontime
(tử vi) horse
tuổi ngọ born in the year of the horse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngọ
The seventh Earthly Branch (symbolized by the horse)
Noon, midday
Ăn cơm trưa lúc đúng ngọ: To have one's lunch at noon sharp
Giờ ngọ: Midday, noontime
Tuổi ngọ: Born in the year of the horse
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngọ
(1) seventh year of the Chinese zodiac (“horse”); (2) noon, midday