ngọ ngoạy trong Tiếng Anh là gì?
ngọ ngoạy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngọ ngoạy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngọ ngoạy
xem cựa quậy
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngọ ngoạy
Wriggle, spuirm
Con rắn bị đánh giập đầu nhưng vẫn còn ngọ ngoạy: The snake had its head crushed but was still wriggling
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngọ ngoạy
wriggle, squirm