ngắt trong Tiếng Anh là gì?
ngắt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngắt
to interrupt; to break; to pick; to pluck; to pinch off; to disconnect; very; highly; greatly
lặng ngắt completely silent
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngắt
* verb
to interrupt
ngắt lời người nào: to interrupt someone. to pick; to pluck; to pinch off
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngắt
interruption; to interrupt