ngắt quãng trong Tiếng Anh là gì?
ngắt quãng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắt quãng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngắt quãng
broken
nói ngắt quãng to speak with a catch in one's voice
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngắt quãng
Interrupted
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngắt quãng
interrupted