ngắt lời trong Tiếng Anh là gì?

ngắt lời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngắt lời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngắt lời

    to interpose; to interrupt; to slap somebody down; to butt in on somebody

    xin lỗi phải ngắt lời ông, vì đang có người điện thoại cho ông sorry to interrupt you but you're wanted on the phone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngắt lời

    to interpose, interrupt, slap somebody down, butt in on somebody, cut somebody short