ngần trong Tiếng Anh là gì?
ngần trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngần sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngần
very white, creamy white, silvery white (trắng ngần)
mày ai trăng mới in ngần (truyện kiều) he saw her eyebrow in the crescent moon
quantity; number; limit; bound
vô ngần boundless, in numerable
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngần
very white, creamy white, silvery white; quantity, number; limit, bound