ngần ngừ trong Tiếng Anh là gì?
ngần ngừ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngần ngừ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngần ngừ
* đtừ
to dilly-dally, to vacillate; hesitate, be irresolute
cô ấy gọi tên tôi không một chút ngần ngừ she addressed me by name without a moment's hesitation
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngần ngừ
* verb
to dilly-dally, to vacillate
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngần ngừ
to dilly-dally, vacillate, hesitate