ngần ngại trong Tiếng Anh là gì?

ngần ngại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngần ngại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngần ngại

    * dtừ

    hesitate; waver; irresolute; be rather afraid

    anh ấy hơi ngại ngần tới đó he is rather afraid of going there

    cũng như ngại ngần

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngần ngại

    * noun

    hesitation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngần ngại

    to hesitate; hesitant, reluctant; hesitance, reluctance