ngấn trong Tiếng Anh là gì?
ngấn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngấn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngấn
trace left in lines
còn ngấn chè trong chén there is a line left by the tea in the cup
nước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tường there was a line left on the wall by the floods which had subsided
fold (on the wrists, the neck...)
em bé bụ bẫm có ngấn ở hai cổ ta the chubby baby has two folds on its wrists
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngấn
Trace left in lines
Còn ngấn chè trong chén: There is a line left by the tea in the cup
Nước lụt rút đi còn để lại ngấn trên tường: There was a line left on the wall by the floods which had subsided
Fold (on the wrists, the neck...)
Em bé bụ bẫm có ngấn ở hai cổ tay: The chubby baby has two folds on its wrists
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngấn
wrinkle