ngả nghiêng trong Tiếng Anh là gì?

ngả nghiêng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngả nghiêng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngả nghiêng

    * dtừ

    move from side to side; have an indecent attitude; hesitate, waver

    hay ngả nghiêng dao động blow hot and cold

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngả nghiêng

    * verb

    to waver

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngả nghiêng

    to waver