ngả mũ trong Tiếng Anh là gì?
ngả mũ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngả mũ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngả mũ
* dtừ
take off/remove one's hat; (for greeting) lift one's hat
ngả mũ chào kính phục get off one's hat to somebody
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngả mũ
* verb
to take off one's hat
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngả mũ
to take off one’s hat