ngưỡng vọng trong Tiếng Anh là gì?
ngưỡng vọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngưỡng vọng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngưỡng vọng
expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level; set hopes (on)
hết sức ngưỡng vọng set great hopes (on)
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngưỡng vọng
Expect favours from above, expect fulfilment of one's wishes by higher level
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngưỡng vọng
to expect favors from above