ngưỡng cửa trong Tiếng Anh là gì?

ngưỡng cửa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngưỡng cửa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngưỡng cửa

    threshold, doorstep

    đứng ở ngưỡng cửa to stand at the thershold, to stand on the doorstep

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngưỡng cửa

    threshold, doorstep

    Đứng ở ngưỡng cửa: to stand at the thershold, to stand on the doorstep

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngưỡng cửa

    threshold, doorstep