ngõ hầu trong Tiếng Anh là gì?

ngõ hầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngõ hầu sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngõ hầu

    in order to...; so as to...

    tích luỹ vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất to accumulate capital in order to expand production

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngõ hầu

    In order tọ

    Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất: To accumulate capital in order to expand production

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngõ hầu

    in order to