ngõ cụt trong Tiếng Anh là gì?
ngõ cụt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngõ cụt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngõ cụt
blind alley; cul-de-sac; impasse
dồn vào ngõ cụt to put/bring/drive/reduce to a nonplus
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngõ cụt
Blind alley, cul-de-sac
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngõ cụt
cul-de-sac, dead end, blind alley