ngôi trong Tiếng Anh là gì?
ngôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngôi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngôi
kingship; throne; (ngữ pháp) person
' they' là ngôi thứ ba số nhiều 'they' is the third person plural
ở ngôi thứ nhất số ít/số nhiều in the first person singular/plural
status; rank
thay bậc đổi ngôi to change status
classifier for stars, graves, temples...; part; parting
chải ngôi bên trái/phải to part one's hair on the left/right
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngôi
* noun
throne
lên ngôi: to come to the throne
* noun
(gram) person
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngôi
(1) throne; (2) [CL for for temples, graves]
Từ liên quan
- ngôi
- ngôi mộ
- ngôi báu
- ngôi nhà
- ngôi sao
- ngôi thứ
- ngôi vua
- ngôi chùa
- ngôi giời
- ngôi làng
- ngôi trời
- ngôi vàng
- ngôi nhà ma
- ngôi thứ ba
- ngôi nhà nhỏ
- ngôi sao nhỏ
- ngôi thứ hai
- ngôi gia miếu
- ngôi sao sáng
- ngôi thứ nhất
- ngôi nhà thô sơ
- ngôi sao bóng đá
- ngôi sao ca nhạc
- ngôi sao màn ảnh
- ngôi sao sáu cạnh
- ngôi sao sân khấu
- ngôi sao điện ảnh
- ngôi làng thế giới
- ngôi sao trung tâm
- ngôi vị giáo hoàng
- ngôi đền vàng kinkaku-gi
- ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng