ngôi báu trong Tiếng Anh là gì?
ngôi báu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngôi báu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngôi báu
xem ngôi trời
throne, kingship
lên ngôi báu ascend the throne
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngôi báu
The throne
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngôi báu
the throne
Từ liên quan
- ngôi
- ngôi mộ
- ngôi báu
- ngôi nhà
- ngôi sao
- ngôi thứ
- ngôi vua
- ngôi chùa
- ngôi giời
- ngôi làng
- ngôi trời
- ngôi vàng
- ngôi nhà ma
- ngôi thứ ba
- ngôi nhà nhỏ
- ngôi sao nhỏ
- ngôi thứ hai
- ngôi gia miếu
- ngôi sao sáng
- ngôi thứ nhất
- ngôi nhà thô sơ
- ngôi sao bóng đá
- ngôi sao ca nhạc
- ngôi sao màn ảnh
- ngôi sao sáu cạnh
- ngôi sao sân khấu
- ngôi sao điện ảnh
- ngôi làng thế giới
- ngôi sao trung tâm
- ngôi vị giáo hoàng
- ngôi đền vàng kinkaku-gi
- ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng