ngôi thứ hai trong Tiếng Anh là gì?
ngôi thứ hai trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngôi thứ hai sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngôi thứ hai
the second person
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngôi thứ hai
the second person
Từ liên quan
- ngôi
- ngôi mộ
- ngôi báu
- ngôi nhà
- ngôi sao
- ngôi thứ
- ngôi vua
- ngôi chùa
- ngôi giời
- ngôi làng
- ngôi trời
- ngôi vàng
- ngôi nhà ma
- ngôi thứ ba
- ngôi nhà nhỏ
- ngôi sao nhỏ
- ngôi thứ hai
- ngôi gia miếu
- ngôi sao sáng
- ngôi thứ nhất
- ngôi nhà thô sơ
- ngôi sao bóng đá
- ngôi sao ca nhạc
- ngôi sao màn ảnh
- ngôi sao sáu cạnh
- ngôi sao sân khấu
- ngôi sao điện ảnh
- ngôi làng thế giới
- ngôi sao trung tâm
- ngôi vị giáo hoàng
- ngôi đền vàng kinkaku-gi
- ngôi sao điện ảnh trẻ và có triển vọng