ngóc ngách trong Tiếng Anh là gì?

ngóc ngách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngóc ngách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngóc ngách

    nooks and crannies

    nhà nhiều ngóc ngách house full of nooks and crannies

    tôi đã lục lạo mọi ngóc ngách để tìm (cái đó) i've searched high and low for it; i've searched every nook and cranny for it

    ins and outs; twists and turns

    thuộc mọi ngóc ngách to know all the ins and outs (of an affair...)

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngóc ngách

    Narrow and out-of-the-way road

    Biết hết ngóc ngách của một địa phương: To know every narrow and out-of-the-ways in the ins and outs (of a problem...)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngóc ngách

    narrow and out-of-the-way road