ngóc đầu trong Tiếng Anh là gì?
ngóc đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngóc đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngóc đầu
list one's head, raise one's head, rear one's head
ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được to fall headlong and take a lot of time to raise one's head
ngóc đầu dậy to lift up one's head
get better off
nhờ có cách mạng, nông dân mới ngóc đầu lên được the peasants could get better off thanks to revolution
make progress; advance in life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngóc đầu
List one's head, raise one's head
Ngã dúi xuống, mãi mới ngóc đầu lên được: To fall headlong and take a lot of time to raise one's head
Ngóc đầu dậy: To lift up one's head
Get better off
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngóc đầu
list one’s head, raise one’s head