ngó trong Tiếng Anh là gì?
ngó trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngó sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngó
* đtừ
to see; to look at; look
ngó lại to look back
(colloq) take care (of)
việc này không ai ngó tới nobody is taking care of the work
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngó
* verb
to see; to look at
ngó lại: to look back
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngó
to look at, see