ngó ngàng trong Tiếng Anh là gì?
ngó ngàng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngó ngàng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngó ngàng
look at, attend to, see to, take care of
không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái not to attend to the education of one's children
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngó ngàng
Look at, attend to, see tọ
Không ngó ngàng gì đến việc giáo dục con cái: Not to attend to the education of one's children
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngó ngàng
look at, attend to, see to