ngó ngoáy trong Tiếng Anh là gì?
ngó ngoáy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngó ngoáy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngó ngoáy
cũng như ngọ ngoạy
scrape round (in something hollow)
đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it
move, stir
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngó ngoáy
Scrape round (in something hollow)
Đừng ngó ngoáy vào cái lỗ thủng ở tường làm cho nó to ra
Don't scrape round in that hole in the wall and enlarge it
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngó ngoáy
scrape round (in something hollow)