ngòi trong Tiếng Anh là gì?
ngòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngòi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngòi
* dtừ
canal; arroyo; brook, stream; primer; fuse (of firecracker, musket); match
ngòi nổ chậm delay fuse
sting; core (of abscess, boil)
có ngòi gather (a head)
germ
ngòi cách mạng the germ of revolution
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
ngòi
* noun
canal; arroyo
* noun
primer; fuse; match
ngòi nổ chậm: delay fuse
Từ điển Việt Anh - VNE.
ngòi
canal, arroyo, primer, fuse, match
Từ liên quan
- ngòi
- ngòi nổ
- ngòi bút
- ngòi khô
- ngòi lửa
- ngòi mìn
- ngòi nhỏ
- ngòi nọc
- ngòi ong
- ngòi biết
- ngòi lạch
- ngòi pháo
- ngòi súng
- ngòi viết
- ngòi chủng
- ngòi khoan
- ngòi nổ ép
- ngòi nổ kéo
- ngòi an toàn
- ngòi nổ chậm
- ngòi nổ ngay
- ngòi bút rông
- ngòi nổ nhanh
- ngòi trứng cá
- ngòi cháy chậm
- ngòi cháy nhanh
- ngòi nổ định kỳ
- ngòi bút nhỏ nét
- ngòi chiến tranh
- ngòi bút châm biếm cay độc
- ngòi bút mạnh hơn gươm giáo