ngòi trong Tiếng Anh là gì?

ngòi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngòi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngòi

    * dtừ

    canal; arroyo; brook, stream; primer; fuse (of firecracker, musket); match

    ngòi nổ chậm delay fuse

    sting; core (of abscess, boil)

    có ngòi gather (a head)

    germ

    ngòi cách mạng the germ of revolution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngòi

    * noun

    canal; arroyo

    * noun

    primer; fuse; match

    ngòi nổ chậm: delay fuse

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngòi

    canal, arroyo, primer, fuse, match