ngòi nổ trong Tiếng Anh là gì?

ngòi nổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngòi nổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngòi nổ

    fuse; detonator; primer; percussion cap

    tháo ngòi nổ to defuse

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngòi nổ

    Detonator

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngòi nổ

    detonator