ngòi nổ định kỳ trong Tiếng Anh là gì?
ngòi nổ định kỳ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngòi nổ định kỳ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngòi nổ định kỳ
time fuse
Từ liên quan
- ngòi
- ngòi nổ
- ngòi bút
- ngòi khô
- ngòi lửa
- ngòi mìn
- ngòi nhỏ
- ngòi nọc
- ngòi ong
- ngòi biết
- ngòi lạch
- ngòi pháo
- ngòi súng
- ngòi viết
- ngòi chủng
- ngòi khoan
- ngòi nổ ép
- ngòi nổ kéo
- ngòi an toàn
- ngòi nổ chậm
- ngòi nổ ngay
- ngòi bút rông
- ngòi nổ nhanh
- ngòi trứng cá
- ngòi cháy chậm
- ngòi cháy nhanh
- ngòi nổ định kỳ
- ngòi bút nhỏ nét
- ngòi chiến tranh
- ngòi bút châm biếm cay độc
- ngòi bút mạnh hơn gươm giáo