ngân khoản trong Tiếng Anh là gì?

ngân khoản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngân khoản sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngân khoản

    appropriation; fund

    cấp một ngân khoản to allocate an appropriation

    dành một ngân khoản cho phong trào xoá nạn mù chữ to earmark a fund for the illliteracy eradication movemen

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • ngân khoản

    * noun

    credit

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ngân khoản

    credit, loan