ngân hàng nhà nước trong Tiếng Anh là gì?
ngân hàng nhà nước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngân hàng nhà nước sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
ngân hàng nhà nước
state bank
thống đốc ngân hàng nhà nước việt nam governor of the state bank of vietnam
xem ngân hàng quốc doanh
Từ điển Việt Anh - VNE.
Ngân Hàng Nhà Nước
National Bank (of VN)
Từ liên quan
- ngân
- ngân hà
- ngân chu
- ngân dài
- ngân hôn
- ngân khố
- ngân nga
- ngân quỷ
- ngân quỹ
- ngân hàng
- ngân sách
- ngân tinh
- ngân tiền
- ngân vang
- ngân khoản
- ngân phiếu
- ngân tuyến
- ngân bản vị
- ngân hàng máu
- ngân vang lên
- ngân hàng bù trừ
- ngân hàng đầu tư
- ngân hàng địa ốc
- ngân hàng cho vay
- ngân hàng cổ phần
- ngân hàng dữ liệu
- ngân hàng nội địa
- ngân hàng tư nhân
- ngân khố quốc gia
- ngân hàng hối đoái
- ngân hàng nhà nước
- ngân hàng quốc gia
- ngân hàng thế giới
- ngân hàng tín dụng
- ngân hàng xác nhận
- ngân sách quốc gia
- ngân hàng ngoại hối
- ngân hàng phát hành
- ngân hàng tiết kiệm
- ngân quỹ quốc phòng
- ngân sách liên bang
- ngân hàng chiết khấu
- ngân hàng liên doanh
- ngân hàng ngoại quốc
- ngân hàng nước ngoài
- ngân hàng quốc doanh
- ngân hàng thương mại
- ngân hàng tinh trùng
- ngân hàng trung ương
- ngân hàng công thương