ngân hàng liên doanh trong Tiếng Anh là gì?

ngân hàng liên doanh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ngân hàng liên doanh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ngân hàng liên doanh

    joint-venture bank

    thị trường ngoại tệ liên ngân hàng quy tụ 58 thành viên (4 ngân hàng thương mại quốc doanh, 28 ngân hàng thương mại cổ phần, 20 chi nhánh ngân hàng nước ngoài, 4 ngân hàng liên doanh và 2 tổ chức tài chính) the interbank foreign currency market has 58 members (4 state-owned commercial banks, 28 commercial joint-stock banks, 20 foreign bank branches, 4 joint-venture banks and 2 financial organisations)