nắng trong Tiếng Anh là gì?
nắng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nắng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nắng
sun; sunlight; sunshine
đừng đứng ngoài nắng! don't stay in the sun!
trời nắng như thiêu như đốt, nhưng nó cứ để đầu trần ra đường the sun is scorching, but he goes out bareheaded
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nắng
* adj
sunny
phơi nắng: to sun-bathe
Từ điển Việt Anh - VNE.
nắng
sunny